中文 Trung Quốc
見不得人
见不得人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng xấu hổ
見不得人 见不得人 phát âm tiếng Việt:
[jian4 bu5 de2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
shameful
見之實施 见之实施
見亮 见亮
見仁見智 见仁见智
見利思義 见利思义
見到 见到
見地 见地