中文 Trung Quốc
  • 見不得人 繁體中文 tranditional chinese見不得人
  • 见不得人 简体中文 tranditional chinese见不得人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đáng xấu hổ
見不得人 见不得人 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 bu5 de2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • shameful