中文 Trung Quốc
  • 誇獎 繁體中文 tranditional chinese誇獎
  • 夸奖 简体中文 tranditional chinese夸奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khen ngợi
  • để hoan nghênh
  • để khen
誇獎 夸奖 phát âm tiếng Việt:
  • [kua1 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to praise
  • to applaud
  • to compliment