中文 Trung Quốc
  • 誅暴討逆 繁體中文 tranditional chinese誅暴討逆
  • 诛暴讨逆 简体中文 tranditional chinese诛暴讨逆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quét sạch các nhân vật phản diện (ví dụ như quân nổi dậy, hoặc những người khác chủng tộc)
誅暴討逆 诛暴讨逆 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu1 bao4 tao3 ni4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wipe out the villains (e.g. insurgents, or people of another race)