中文 Trung Quốc
詶
酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 酬 [chou2]
詶 酬 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 酬[chou2]
詸 詸
詹 詹
詹 詹
詹姆斯 詹姆斯
詹姆斯·喬伊斯 詹姆斯·乔伊斯
詹姆斯·戈士林 詹姆斯·戈士林