中文 Trung Quốc
詹
詹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zhan
詹 詹 phát âm tiếng Việt:
[Zhan1]
Giải thích tiếng Anh
surname Zhan
詹 詹
詹天佑 詹天佑
詹姆斯 詹姆斯
詹姆斯·戈士林 詹姆斯·戈士林
詹姆斯·戈斯林 詹姆斯·戈斯林
詹姆斯·高斯林 詹姆斯·高斯林