中文 Trung Quốc
  • 詹姆斯·戈士林 繁體中文 tranditional chinese詹姆斯·戈士林
  • 詹姆斯·戈士林 简体中文 tranditional chinese詹姆斯·戈士林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 詹姆斯·高斯林 [Zhan1 mu3 si1 · Gao1 si1 lin2]
詹姆斯·戈士林 詹姆斯·戈士林 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhan1 mu3 si1 · Ge1 shi4 lin2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 詹姆斯·高斯林[Zhan1 mu3 si1 · Gao1 si1 lin2]