中文 Trung Quốc
詹姆斯
詹姆斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
James (tên)
LeBron James (1984-), cầu thủ NBA
詹姆斯 詹姆斯 phát âm tiếng Việt:
[Zhan1 mu3 si1]
Giải thích tiếng Anh
James (name)
LeBron James (1984-), NBA player
詹姆斯·喬伊斯 詹姆斯·乔伊斯
詹姆斯·戈士林 詹姆斯·戈士林
詹姆斯·戈斯林 詹姆斯·戈斯林
詹姆斯·龐德 詹姆斯·庞德
詹森 詹森
詹江布爾 詹江布尔