中文 Trung Quốc
  • 詳細 繁體中文 tranditional chinese詳細
  • 详细 简体中文 tranditional chinese详细
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi tiết
  • chi tiết
  • phút
詳細 详细 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang2 xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • detailed
  • in detail
  • minute