中文 Trung Quốc
詳述
详述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để recount
詳述 详述 phát âm tiếng Việt:
[xiang2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to recount
詵 诜
詶 酬
詸 詸
詹 詹
詹天佑 詹天佑
詹姆斯 詹姆斯