中文 Trung Quốc
  • 該博 繁體中文 tranditional chinese該博
  • 该博 简体中文 tranditional chinese该博
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Uyên bác
  • rộng và sâu sắc
  • học
該博 该博 phát âm tiếng Việt:
  • [gai1 bo2]

Giải thích tiếng Anh
  • erudite
  • broad and profound
  • learned