中文 Trung Quốc
該當
该当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nên
để xứng đáng
該當 该当 phát âm tiếng Việt:
[gai1 dang1]
Giải thích tiếng Anh
should
to deserve
該隱 该隐
詳 详
詳備 详备
詳夢 详梦
詳密 详密
詳實 详实