中文 Trung Quốc
詳和
详和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh thản
Bình tĩnh
詳和 详和 phát âm tiếng Việt:
[xiang2 he2]
Giải thích tiếng Anh
serene
calm
詳夢 详梦
詳密 详密
詳實 详实
詳略 详略
詳盡 详尽
詳盡無遺 详尽无遗