中文 Trung Quốc
  • 該應 繁體中文 tranditional chinese該應
  • 该应 简体中文 tranditional chinese该应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nên
該應 该应 phát âm tiếng Việt:
  • [gai1 ying1]

Giải thích tiếng Anh
  • should