中文 Trung Quốc
該應
该应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nên
該應 该应 phát âm tiếng Việt:
[gai1 ying1]
Giải thích tiếng Anh
should
該死 该死
該當 该当
該隱 该隐
詳備 详备
詳和 详和
詳夢 详梦