中文 Trung Quốc
  • 該 繁體中文 tranditional chinese
  • 该 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nên
  • phải
  • có lẽ
  • phải
  • để xứng đáng
  • để nợ
  • để là sb của chuyển sang làm sth
  • các nêu trên
該 该 phát âm tiếng Việt:
  • [gai1]

Giải thích tiếng Anh
  • should
  • ought to
  • probably
  • must be
  • to deserve
  • to owe
  • to be sb's turn to do sth
  • that
  • the above-mentioned