中文 Trung Quốc- 該
- 该
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nên
- phải
- có lẽ
- phải
- để xứng đáng
- để nợ
- để là sb của chuyển sang làm sth
- mà
- các nêu trên
該 该 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- should
- ought to
- probably
- must be
- to deserve
- to owe
- to be sb's turn to do sth
- that
- the above-mentioned