中文 Trung Quốc
  • 話匣子 繁體中文 tranditional chinese話匣子
  • 话匣子 简体中文 tranditional chinese话匣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Máy quay đĩa hoặc đài phát thanh (thuật ngữ cũ)
  • Chatterbox
  • hay người
話匣子 话匣子 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 xia2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • phonograph or radio (old term)
  • chatterbox
  • talkative person