中文 Trung Quốc
話癆
话痨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chatterer
話癆 话痨 phát âm tiếng Việt:
[hua4 lao2]
Giải thích tiếng Anh
chatterer
話筒 话筒
話舊 话旧
話茬 话茬
話裡套話 话里套话
話裡有話 话里有话
話語 话语