中文 Trung Quốc
話梅
话梅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mận kẹo
bảo tồn mận
話梅 话梅 phát âm tiếng Việt:
[hua4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
plum candy
preserved plum
話癆 话痨
話筒 话筒
話舊 话旧
話茬兒 话茬儿
話裡套話 话里套话
話裡有話 话里有话