中文 Trung Quốc
話卡
话卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ điện thoại (điện thoại)
話卡 话卡 phát âm tiếng Việt:
[hua4 ka3]
Giải thích tiếng Anh
calling card (telephone)
話又說回來 话又说回来
話多不甜 话多不甜
話本 话本
話梅 话梅
話癆 话痨
話筒 话筒