中文 Trung Quốc
話務員
话务员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà điều hành mạng
話務員 话务员 phát âm tiếng Việt:
[hua4 wu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
phone operator
話匣子 话匣子
話卡 话卡
話又說回來 话又说回来
話本 话本
話柄 话柄
話梅 话梅