中文 Trung Quốc
話劇
话剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kịch
hiện đại kịch
CL:臺|台 [tai2], 部 [bu4]
話劇 话剧 phát âm tiếng Việt:
[hua4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
stage play
modern drama
CL:臺|台[tai2],部[bu4]
話務員 话务员
話匣子 话匣子
話卡 话卡
話多不甜 话多不甜
話本 话本
話柄 话柄