中文 Trung Quốc
話亭
话亭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian hàng điện thoại
話亭 话亭 phát âm tiếng Việt:
[hua4 ting2]
Giải thích tiếng Anh
telephone booth
話別 话别
話到嘴邊 话到嘴边
話到嘴邊留三分 话到嘴边留三分
話務員 话务员
話匣子 话匣子
話卡 话卡