中文 Trung Quốc
詰
诘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra
để kiềm chế
để scold
詰 诘 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
to investigate
to restrain
to scold
詰問 诘问
話 话
話不投機半句多 话不投机半句多
話中有話 话中有话
話亭 话亭
話別 话别