中文 Trung Quốc
詰問
诘问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt câu hỏi
để thẩm vấn
詰問 诘问 phát âm tiếng Việt:
[jie2 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to ask questions
to interrogate
話 话
話不投機半句多 话不投机半句多
話中有刺 话中有刺
話亭 话亭
話別 话别
話到嘴邊 话到嘴边