中文 Trung Quốc
  • 詰問 繁體中文 tranditional chinese詰問
  • 诘问 简体中文 tranditional chinese诘问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt câu hỏi
  • để thẩm vấn
詰問 诘问 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to ask questions
  • to interrogate