中文 Trung Quốc
詮釋學
诠释学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hermeneutics
詮釋學 诠释学 phát âm tiếng Việt:
[quan2 shi4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
hermeneutics
詰 诘
詰問 诘问
話 话
話中有刺 话中有刺
話中有話 话中有话
話亭 话亭