中文 Trung Quốc
詮解
诠解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích (một văn bản)
詮解 诠解 phát âm tiếng Việt:
[quan2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to explain (a text)
詮註 诠注
詮釋 诠释
詮釋學 诠释学
詰問 诘问
話 话
話不投機半句多 话不投机半句多