中文 Trung Quốc
詮
诠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích
Bình luận
chú thích
詮 诠 phát âm tiếng Việt:
[quan2]
Giải thích tiếng Anh
to explain
to comment
to annotate
詮解 诠解
詮註 诠注
詮釋 诠释
詰 诘
詰問 诘问
話 话