中文 Trung Quốc- 詩篇
- 诗篇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một bài thơ
- một thành phần trong câu thơ
- hình. sử thi (so với lịch sử sử thi)
- cuốn sách Kinh Thánh Thánh Vịnh
詩篇 诗篇 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a poem
- a composition in verse
- fig. epic (compared with historical epic)
- the biblical Book of Psalms