中文 Trung Quốc
詬
诟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác xấu hổ
lạm dụng
詬 诟 phát âm tiếng Việt:
[gou4]
Giải thích tiếng Anh
sense of shame
to abuse
詬病 诟病
詬罵 诟骂
詭 诡
詭祕 诡秘
詭計 诡计
詭計多端 诡计多端