中文 Trung Quốc
詩詞
诗词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu thơ
詩詞 诗词 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
verse
詩集 诗集
詫 诧
詫異 诧异
詬病 诟病
詬罵 诟骂
詭 诡