中文 Trung Quốc
詫異
诧异
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flabbergasted
ngạc nhiên
詫異 诧异 phát âm tiếng Việt:
[cha4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
flabbergasted
astonished
詬 诟
詬病 诟病
詬罵 诟骂
詭異 诡异
詭祕 诡秘
詭計 诡计