中文 Trung Quốc
詩畫
诗画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thơ và báo ảnh nghệ thuật
công việc của nghệ thuật kết hợp hình ảnh và thơ
詩畫 诗画 phát âm tiếng Việt:
[shi1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
poetry and pictorial art
work of art combining pictures and poetry
詩禮 诗礼
詩稿 诗稿
詩篇 诗篇
詩聖 诗圣
詩詞 诗词
詩集 诗集