中文 Trung Quốc
  • 試映 繁體中文 tranditional chinese試映
  • 试映 简体中文 tranditional chinese试映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem trước (của một bộ phim)
  • thử nghiệm sàng lọc
試映 试映 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 ying4]

Giải thích tiếng Anh
  • preview (of a movie)
  • trial screening