中文 Trung Quốc
試探
试探
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh ra
thăm dò
để cảm thấy
để thử
試探 试探 phát âm tiếng Việt:
[shi4 tan4]
Giải thích tiếng Anh
to sound out
to probe
to feel out
to try out
試播 试播
試映 试映
試杯 试杯
試液 试液
試演 试演
試煉 试炼