中文 Trung Quốc
  • 試作 繁體中文 tranditional chinese試作
  • 试作 简体中文 tranditional chinese试作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cố gắng
  • thử nghiệm chạy
試作 试作 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to attempt
  • test run