中文 Trung Quốc
試卷
试卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra giấy
giấy thử nghiệm
CL:份 [fen4], 張|张 [zhang1]
試卷 试卷 phát âm tiếng Việt:
[shi4 juan4]
Giải thích tiếng Anh
examination paper
test paper
CL:份[fen4],張|张[zhang1]
試吃品 试吃品
試圖 试图
試場 试场
試射 试射
試工 试工
試想 试想