中文 Trung Quốc
  • 試場 繁體中文 tranditional chinese試場
  • 试场 简体中文 tranditional chinese试场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phòng thi
試場 试场 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • exam room