中文 Trung Quốc
試吃品
试吃品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm mẫu
試吃品 试吃品 phát âm tiếng Việt:
[shi4 chi1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
food sample
試圖 试图
試場 试场
試客 试客
試工 试工
試想 试想
試手 试手