中文 Trung Quốc
詣門
诣门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm sb
詣門 诣门 phát âm tiếng Việt:
[yi4 men2]
Giải thích tiếng Anh
to visit sb
詣闕 诣阙
試 试
試一試 试一试
試作 试作
試劑 试剂
試卷 试卷