中文 Trung Quốc
詣闕
诣阙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến cung điện để xem hoàng đế
詣闕 诣阙 phát âm tiếng Việt:
[yi4 que1]
Giải thích tiếng Anh
to go to the palace to see the emperor
試 试
試一試 试一试
試乘 试乘
試劑 试剂
試卷 试卷
試吃品 试吃品