中文 Trung Quốc
詞翰
词翰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách
văn thành phần
từ sáng (văn học)
詞翰 词翰 phát âm tiếng Việt:
[ci2 han4]
Giải thích tiếng Anh
book
written composition
(literary) penned words
詞藻 词藻
詞訟 词讼
詞訟費 词讼费
詞語 词语
詞語彙 词语汇
詞跟語 词跟语