中文 Trung Quốc
詞訟費
词讼费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí pháp lý
chi phí (của một vụ kiện)
詞訟費 词讼费 phát âm tiếng Việt:
[ci2 song4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
legal fees
costs (of a lawsuit)
詞話 词话
詞語 词语
詞語彙 词语汇
詞通達模型 词通达模型
詞長效應 词长效应
詞項邏輯 词项逻辑