中文 Trung Quốc
詞語彙
词语汇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ vựng
詞語彙 词语汇 phát âm tiếng Việt:
[ci2 yu3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
vocabulary
詞跟語 词跟语
詞通達模型 词通达模型
詞長效應 词长效应
詞頭 词头
詞頻 词频
詞頻效應 词频效应