中文 Trung Quốc
詞藻
词藻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hùng biện
ngôn ngữ nhiều hoa
詞藻 词藻 phát âm tiếng Việt:
[ci2 zao3]
Giải thích tiếng Anh
rhetoric
flowery language
詞訟 词讼
詞訟費 词讼费
詞話 词话
詞語彙 词语汇
詞跟語 词跟语
詞通達模型 词通达模型