中文 Trung Quốc
詞義
词义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý nghĩa của một từ
詞義 词义 phát âm tiếng Việt:
[ci2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
meaning of a word
詞翰 词翰
詞藻 词藻
詞訟 词讼
詞話 词话
詞語 词语
詞語彙 词语汇