中文 Trung Quốc
詞組
词组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm từ (ngữ pháp)
詞組 词组 phát âm tiếng Việt:
[ci2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
phrase (grammar)
詞綴 词缀
詞綴剝除 词缀剥除
詞義 词义
詞藻 词藻
詞訟 词讼
詞訟費 词讼费