中文 Trung Quốc
詞素
词素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
morpheme
詞素 词素 phát âm tiếng Việt:
[ci2 su4]
Giải thích tiếng Anh
morpheme
詞素結構 词素结构
詞素通達模型 词素通达模型
詞組 词组
詞綴剝除 词缀剥除
詞義 词义
詞翰 词翰