中文 Trung Quốc
詞相似效應
词相似效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ tương tự có hiệu lực
詞相似效應 词相似效应 phát âm tiếng Việt:
[ci2 xiang1 si4 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
word similarity effect
詞約指明 词约指明
詞素 词素
詞素結構 词素结构
詞組 词组
詞綴 词缀
詞綴剝除 词缀剥除