中文 Trung Quốc
  • 詞約指明 繁體中文 tranditional chinese詞約指明
  • 词约指明 简体中文 tranditional chinese词约指明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngắn gọn nhưng rõ ràng (thành ngữ)
詞約指明 词约指明 phát âm tiếng Việt:
  • [ci2 yue1 zhi3 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • concise but unambiguous (idiom)