中文 Trung Quốc
詛咒
诅咒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời nguyền
詛咒 诅咒 phát âm tiếng Việt:
[zu3 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
to curse
詝 詝
詞 词
詞不達意 词不达意
詞人墨客 词人墨客
詞令 词令
詞位 词位