中文 Trung Quốc
詐晴
诈晴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sáng tỏ (của thời tiết sau khi mưa)
詐晴 诈晴 phát âm tiếng Việt:
[zha4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to clear up (of weather after rain)
詐欺 诈欺
詐死 诈死
詐病 诈病
詐降 诈降
詐領 诈领
詐騙 诈骗